Page 93 - NIEN GIAM 2017
P. 93

41
                              Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
                              Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                              by types of ownership  and by kind of economic activity
                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                2016        Sơ bộ
                                                                                         Prel. 2017
                                     TỔNG SỐ - TOTAL                        16614233     17781313

                        Phân theo thành phần kinh tế - By types of ownership
                          Kinh tế Nhà nƣớc - State                          5343795       5674746
                          Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State               10257627      10996849
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign investment sector                          141221        183148
                          Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                          Product taxes less subsidies on production         871590        926570
                        Phân theo ngành kinh tế - By kind of economic activity
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing                   3501460       3618083
                        Khai khoáng - Mining and quarrying                   147779        150734
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing       1592623       1839471
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng, hơi nƣớc
                        và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   178408       205802
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nƣớc thải
                        Water supply, sewerage, waste management and remediation
                        activities                                            61888         64503
                        Xây dựng - Construction                             1836275       1961062

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
                        and motorcycles                                     1685226       1778842
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage        370051        401177

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities            496372        548625
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication                       1540147       1648445
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities         1120767       1208002
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                               711026        738247


                                                           91
   88   89   90   91   92   93   94   95   96   97   98