Page 91 - NIEN GIAM 2017
P. 91

40
                              Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
                              Structure of gross regional domestic product at current prices
                              by types of ownership and by kind of economic activity
                                                                                 Đơn vị tính  - Unit: %

                                                                               2016        Sơ bộ
                                                                                        Prel. 2017

                                     TỔNG SỐ - TOTAL                         100,00       100,00
                         Phân theo thành phần kinh tế - By types of ownership
                           Kinh tế Nhà nƣớc - State                           29,35        28,93
                           Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State                 64,59        64,86
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign investment sector                           0,81         1,00
                           Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                           Product taxes less subsidies on production          5,25         5,21
                         Phân theo ngành kinh tế - By kind of economic activity
                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                         Agriculture, forestry and fishing                    22,66        20,74
                         Khai khoáng - Mining and quarrying                    1,00         0,93
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing         9,61        10,45
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng, hơi nƣớc
                         và điều hòa không khí
                         Electricity, gas, steam and air conditioning supply   1,76         1,86
                         Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nƣớc thải
                         Water supply, sewerage, waste management and remediation
                         activities                                            0,38         0,36
                         Xây dựng - Construction                              10,84        10,92
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                         và xe có động cơ khác
                         Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
                         and motorcycles                                      10,79        10,79
                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage         2,25         2,22
                         Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                         Accommodation and food service activities             3,20         3,28
                         Thông tin và truyền thông
                         Information and communication                         6,83         6,76
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                         Financial, banking and insurance activities           5,49         5,56
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                         Real estate activities                                4,76         4,65


                                                           89
   86   87   88   89   90   91   92   93   94   95   96