Page 98 - NIEN GIAM 2017
P. 98
44
Thu ngân sách Nhà nước
State budget revenue
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
TỔNG THU - TOTAL REVENUE 2186440 3578730 3357990 3486367 3623595
Thu cân đối ngân sách Nhà nước
Balance of State budget revenue 1961707 3430821 3245706 3320769 3561155
Thu nội địa - Domestic revenue 716308 1300288 1556644 1920954 2160938
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất
kinh doanh hàng hóa, dịch vụ - Revenue
from business enterprises and individuals 353635 597913 748698 827681 848440
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax 376 853 1271 1272 532
Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax 16363 36405 51961 67034 63834
Lệ phí trƣớc bạ - Registration fee 42635 82821 98862 115440 103907
Thu phí xăng dầu - Fuel charge 43569 65542 - - -
Thu phí, lệ phí - Charge, fee 38590 29637 49063 38881 51083
Các khoản thu về nhà, đất - Land revenue 172847 317682 354737 482821 610323
Thu khác - Other revenue 48293 169439 252052 387825 482818
Thu về dầu thô - Revenue from crude oil - - - - -
Trong đó - Of which: - - - - -
Thuế tài nguyên - Natural resource tax - - - - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Business income tax - - - - -
Thu hải quan - Customs revenue 385913 1079709 774075 304832 270115
Trong đó - Of which:
Thuế xuất khẩu - Export tax 2977 15988 1032 8257 46012
Thuế nhập khẩu - Import tax 8819 125930 138571 26785 22952
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu
Excise tax on imports 4585 36729 30303 15897 16040
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu
VAT on imports 369532 901062 604169 247816 176735
96