Page 95 - NIEN GIAM 2017
P. 95
42
Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh
2010 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)
Index of gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kind of economic activity
(Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
2016 Sơ bộ
Prel. 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 106,35 107,02
Phân theo thành phần kinh tế - By types of ownership
Kinh tế Nhà nƣớc - State 108,25 106,19
Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State 106,19 107,21
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment sector 106,01 129,69
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 97,69 106,31
Phân theo ngành kinh tế - By kind of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 102,42 103,33
Khai khoáng - Mining and quarrying 102,50 102,00
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 112,50 115,50
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều
hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 110,00 115,35
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nƣớc thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation
activities 106,50 104,22
Xây dựng - Construction 108,57 106,80
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles 106,62 105,56
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 114,52 108,41
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 100,23 110,53
Thông tin và truyền thông
Information and communication 118,04 107,03
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 107,68 107,78
93