Page 89 - NIEN GIAM 2017
P. 89

39
                              Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
                              Gross regional domestic product at current prices
                              by types of ownership and by kind of economic activity
                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                               2016         Sơ bộ
                                                                                         Prel. 2017
                                     TỔNG SỐ - TOTAL                       22476635      24623031
                        Phân theo thành phần kinh tế - By types of ownership

                          Kinh tế Nhà nƣớc - State                          6597781       7123215
                          Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State               14517659      15970498
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign investment sector                          182061        246231
                          Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                           Product taxes less subsidies on production       1179134       1283087
                        Phân theo ngành kinh tế - By kind of economic activity
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing                   5092496       5106208
                        Khai khoáng - Mining and quarrying                   225017        229730
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing       2160533       2571504
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng, hơi nƣớc
                        và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   394928       456975
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nƣớc thải
                        Water supply, sewerage, waste management and remediation
                        activities                                            85174         89733
                        Xây dựng - Construction                             2435854       2689419
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
                        and motorcycles                                     2425865       2657958
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage        504830        545709
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities            718481        808609
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication                       1536132       1665334
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities         1232857       1368604
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                              1070504       1144828


                                                           87
   84   85   86   87   88   89   90   91   92   93   94