Page 88 - NIEN GIAM 2017
P. 88
38
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo khu vực kinh tế
Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by economic sector
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Nông, Công nghiệp Dịch vụ Thuế
lâm nghiệp và xây dựng Service sản phẩm
và thuỷ sản Industry and trừ trợ cấp
Agriculture, construction sản phẩm
forestry Products
and fishing Tổng số Trong đó: taxes less
Công
Total
nghiệp subsidieson
Of which: production
Industry
Triệu đồng - Mill. dongs
2016 16614233 3501460 3816973 1980698 8424210 871590
Sơ bộ - Prel. 2017 17781313 3618083 4221572 2260509 9015088 926570
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%
Index (Previous year = 100) - %
2016 106,35 102,42 109,92 111,25 107,45 97,69
Sơ bộ - Prel. 2017 107,02 103,33 110,60 114,13 107,01 106,31
86