Page 365 - NIEN GIAM 2017
P. 365

206
                                 (Tiếp theo) Doanh thu du lịch theo giá hiện hành
                                 phân theo loại hình kinh tế
                                 (Cont.) Turnover of travelling at current prices
                                 by types of ownership


                                                               2010   2014   2015    2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)


                        Doanh thu của các cơ sở lưu trú
                        Turnover of accommodation establishment  100,00  100,00  100,00   100,00   100,00

                         Nhà nƣớc - State                     18,46    3,31   6,10    6,02    5,49

                         Ngoài nhà nƣớc - Non-State           81,54   96,69   93,90   93,98   94,51

                           Tập thể - Collective                   -      -       -       -       -

                           Tƣ nhân - Private                  58,37   65,20   63,82   61,97   60,74

                           Cá thể - Household                 23,17   31,49   30,08   32,01   33,77
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                  -      -       -       -       -


                        Doanh thu của các cơ sở lữ hành
                        Turnover of travel agency            100,00  100,00  100,00   100,00   100,00

                         Nhà nƣớc - State                         -      -       -       -       -

                         Ngoài nhà nƣớc - Non-State          100,00  100,00  100,00   100,00   100,00

                           Tập thể - Collective                   -      -       -       -       -

                           Tƣ nhân - Private                 100,00  100,00  100,00   100,00   100,00
                           Cá thể - Household                     -      -       -       -       -

                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                  -      -       -       -       -



                                                           359
   360   361   362   363   364   365   366   367   368   369   370