Page 360 - NIEN GIAM 2017
P. 360
201
(Tiếp theo) Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
(Cont.) Retail sales of goods at current prices
by types of ownership and by commodity group
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State 8,62 10,77 10,89 10,59 10,34
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 91,38 89,23 89,11 89,41 89,66
Tập thể - Collective 0,05 - - - -
Tƣ nhân - Private 32,76 31,44 31,50 31,45 31,61
Cá thể - Household 58,57 57,79 57,61 57,96 58,05
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
Lƣơng thực, thực phẩm - Food and foodstuff 37,67 42,24 41,57 41,01 40,89
Hàng may mặc - Garment 6,13 6,03 6,06 6,24 6,41
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình
Household equipment and goods 13,16 10,66 10,60 10,77 10,80
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods 0,95 0,66 0,65 0,64 0,65
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials 9,57 8,92 9,20 9,17 9,41
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phƣơng tiện
đi lại - Kind of 12 seats or less car and means
of transport 7,40 7,59 7,73 7,84 7,90
Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fuels material 13,67 15,74 16,18 16,26 15,65
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motor cycles 1,21 1,76 1,71 1,77 1,86
Hàng hóa khác - Other goods 10,24 6,40 6,30 6,30 6,43
354