Page 364 - NIEN GIAM 2017
P. 364

206
                                 Doanh thu du lịch theo giá hiện hành
                                 phân theo loại hình kinh tế
                                 Turnover of travelling at current prices
                                 by types of ownership


                                                               2010    2014   2015    2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017


                                                                     Triệu đồng - Mill. dongs


                        Doanh thu của các cơ sở lưu trú
                        Turnover of accommodation establishment  48057,0  72782,1  73735,1  66922,3  77121,8

                         Nhà nƣớc - State                     8872,0  2411,0  4495,0  4031,0  4232,5

                         Ngoài nhà nƣớc - Non-State          39185,0  70371,1  69240,1  62891,3  72889,3

                           Tập thể - Collective                    -      -       -      -       -

                           Tƣ nhân - Private                 28052,0  47452,2  47058,6  41472,6  46840,8

                           Cá thể - Household                11133,0  22918,9  22181,5  21418,7  26048,5
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                   -      -       -      -       -


                        Doanh thu của các cơ sở lữ hành
                        Turnover of travel agency            15478,0  26991,5  29233,2  29739,2   31968

                         Nhà nƣớc - State                          -      -       -      -       -

                         Ngoài nhà nƣớc - Non-State          15478,0  26991,5  29233,2  29739,2   31968

                           Tập thể - Collective                    -      -       -      -       -

                           Tƣ nhân - Private                 15478,0  26991,5  29233,2  29739,2   31968
                           Cá thể - Household                      -      -       -      -       -

                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                   -      -       -      -       -



                                                           358
   359   360   361   362   363   364   365   366   367   368   369