Page 362 - NIEN GIAM 2017
P. 362
203
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
Tournover of accommodation, food and beverage services at
current prices by types of ownership and by kinds of
economic activity
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 848,53 2003,55 2190,02 2246,39 2626,24
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State 18,43 18,97 20,48 22,06 23,61
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 830,10 1984,58 2169,54 2224,33 2602,63
Tập thể - Collective - - - - -
Tƣ nhân - Private 89,02 137,50 151,78 125,29 184,98
Cá thể - Household 741,08 1847,08 2017,76 2099,04 2417,65
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành dịch vụ
By kind of service
Dịch vụ lƣu trú - Accommodation service 48,05 72,78 73,74 66,92 77,12
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage services 800,48 1930,77 2116,28 2179,47 2549,12
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State 2,17 0,95 0,94 0,98 0,90
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 97,83 99,05 99,06 99,02 99,10
Tập thể - Collective - - - - -
Tƣ nhân - Private 10,49 6,86 6,93 5,58 7,04
Cá thể - Household 87,34 92,19 92,13 93,44 92,06
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành dịch vụ
By kind of service
Dịch vụ lƣu trú - Accommodation service 5,66 3,63 3,37 2,98 2,94
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage services 94,34 96,37 96,63 97,02 97,06
356