Page 359 - NIEN GIAM 2017
P. 359

201
                                 Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
                                 phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
                                 Retail sales of goods at current prices
                                 by types of ownership and by commodity group

                                                             2010    2014     2015    2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2017

                                                                      Tỷ đồng - Bill. dongs
                           TỔNG SỐ - TOTAL                 8171,92  16026,96  17428,25   18922,95  20934,86
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                        Nhà nƣớc - State                    704,21   1726,24   1898,00   2004,84   2164,90
                        Ngoài Nhà nƣớc - Non-State         7467,71  14300,72  15530,25   16918,11  18769,96
                          Tập thể - Collective                4,32    0,46           0,58    0,88   0,76
                          Tƣ nhân - Private                2677,15   5039,00    5490,32   5951,97   6616,80
                          Cá thể - Household               4786,24   9261,26   10039,35   10965,26  12152,40

                        Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                        Foreign invested sector                 -       -        -       -       -

                        Phân theo nhóm hàng
                        By commodity group
                        Lƣơng thực, thực phẩm - Food and foodstuff   3078,20   6770,23   7245,11   7761,71   8559,59
                        Hàng may mặc - Garment              500,73   966,90   1055,42   1180,49   1341,85
                        Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình
                        Household equipment and goods      1075,76   1709,03   1847,12   2038,04   2260,06
                        Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
                        Cultural and educational goods       77,51   106,13       113,25    120,85   136,22
                        Gỗ và vật liệu xây dựng
                        Wood and construction materials     781,66   1429,33   1603,84   1734,80   1970,88
                        Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phƣơng tiện
                        đi lại - Kind of 12 seats or less car and means
                        of transport                        604,77   1216,31   1347,61   1483,13   1653,17
                        Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
                        Petroleum oil, refined and fuels material    1117,05   2521,69      2820,1   3077,58   3277,39
                        Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                        Repairing of motor vehicles, motor cycles   99,04   282,33   298,31    334,64   388,77

                        Hàng hóa khác - Other goods         837,20   1025,01   1097,49   1191,71   1346,93



                                                           353
   354   355   356   357   358   359   360   361   362   363   364