Page 206 - NIEN GIAM 2017
P. 206
97
(Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của
doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp và phân theo
ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises at 31/12
by types of enterprise and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 222,05 409,45 400,51 545,05 1270,00
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 254,74 364,34 360,19 456,94 478,07
Thông tin và truyền thông
Information and communication 70,08 170,43 182,34 48,53 41,93
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 49,00 59,62 78,97 68,37 82,14
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 79,58 98,00 219,09 304,68 377,77
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 34,36 80,90 108,38 84,39 76,24
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 0,00 104,99 138,39 143,74 138,92
Giáo dục và đào tạo - Education and training 45,65 87,94 294,39 141,32 136,90
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 43,70 189,71 179,83 119,22 74,78
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 226,87 587,15 555,00 307,98 326,60
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 50,00 1,59 234,76 42,56 39,15
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các
hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch
vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
households as employers; undifferentiated goods
and services-producing activities of households
for own use - - - - -
202