Page 204 - NIEN GIAM 2017
P. 204

96
                              Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Profit rate per net return of enterprises by district
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %

                                                                 2010    2014    2015   2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2017
                                TỔNG SỐ - TOTAL                   1,77   1,02   0,32   0,36   0,48


                         Đông Hà - Dong Ha City                   2,37   0,67   0,58   0,36   0,48

                         Quảng Trị - Quang Tri town               0,93   5,82   0,42   0,30   0,48

                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district           1,45   1,24   0,47   -0,27   0,35

                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district           0,24   1,05   -0,55   0,66   0,56

                         Gio Linh - Gio Linh district             1,71   -0,48   1,60   1,54   0,48


                         Đakrông - Dakrong district               2,50   1,41   0,35   0,52   0,48

                         Cam Lộ - Cam Lo district                 4,15   0,59   1,32   -1,04   0,48

                         Triệu Phong - Trieu Phong district       1,16   0,76   1,19   0,92   0,48

                         Hải Lăng - Hai Lang district             0,41   2,06   0,40   -1,48   0,48

                         Cồn Cỏ - Con Co district                   -      -      -    5,10   10,91

















                                                           200
   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208   209