Page 205 - NIEN GIAM 2017
P. 205
97
Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 phân theo loại hình doanh nghiệp
và phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of enterprises at 31/12
by types of enterprise and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel. 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 193,60 317,78 396,45 467,18 537,70
Phân theo loại hình doanh nghiệp
By types of enterprise
Doanh nghiệp Nhà nƣớc
State owned enterprise 456,22 578,95 616,42 1247,96 1131,40
Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
Non-state enterprise 126,60 258,12 347,54 358,27 495,30
Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment enterprise 387,06 517,13 483,74 426,19 553,60
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 596,14 725,22 819,73 862,20 945,80
Khai khoáng - Mining and quarrying 148,67 477,38 541,24 532,39 420,70
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 162,43 282,47 354,15 588,21 473,01
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
nóng, hơi nƣớc và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply - 5104,75 11148,43 9907,51 12259,15
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nƣớc thải - Water supply;
sewerage, waste management and
remediation activities 437,08 475,05 670,22 734,66 402,04
Xây dựng - Construction 143,97 276,22 342,98 434,33 673,41
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles 172,43 226,48 279,15 273,96 403,75
201