Page 181 - NIEN GIAM 2017
P. 181

82
                              Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2016
                              phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
                              Number of acting enterprises as of 31/12/2016
                              by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                    ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                 Tổng     Phân theo quy mô lao động
                                                                  số        By size of employees
                                                                 Total
                                                                       Dƣới 5   5-9   10-49   50
                                                                       ngƣời   ngƣời   ngƣời   ngƣời
                                                                        Less   5-9   10-49   trở lên
                                                                       than 5   pers.   pers.  50 pers.
                                                                        pers.              and over

                              TỔNG SỐ - TOTAL                    2085    956    569    460    100

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                        Agriculture, forestry and fishing          30     12      8      4     6

                        Khai khoáng - Mining and quarrying         20      5      2      7     6
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   218   71   48   72    27

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hoà không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   3   -   -   3     -
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities       3      -      -      -      -

                        Xây dựng - Construction                   444    164    145    108    27
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                        repair of motor vehicles and motorcycles   921   515    221    166    19

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   127   53   46   25     3

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   61    27     21     10     3

                        Thông tin và truyền thông
                         Information and communication              7      5      1      -     1

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   6    2      1      3      -



                                                           177
   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186