Page 182 - NIEN GIAM 2017
P. 182

82
                              (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                              31/12/2016 phân theo quy mô lao động và phân theo ngành
                              kinh tế
                              (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2016
                              by size of employees and by kinds of economic activity


                                                                    ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                 Tổng     Phân theo quy mô lao động
                                                                  số        By size of employees
                                                                 Total
                                                                       Dƣới 5   5-9   10-49   50
                                                                       ngƣời   ngƣời   ngƣời   ngƣời
                                                                        Less   5-9   10-49   trở lên
                                                                       than 5   pers.   pers.  50 pers.
                                                                        pers.              and over
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                      7      4      3      -      -

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   178   72   59   44   3
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ     31     17      6      7     1
                        Administrative and support service activities

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   9   5      1      3      -

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội           10      -      3      7      -
                        Human health and social work activities

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí            4      2      1      -     1
                        Arts, entertainment and recreation
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   6   2   3    1      -

                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
                        tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of households
                        as employers; undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households for own use   -   -    -      -      -










                                                           178
   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186   187