Page 156 - NIEN GIAM 2017
P. 156

68
                              Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                              hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Number of employees in enterprises as of annual 31  December
                              by types of enterprise


                                                                 2010   2014   2015   2016  Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017


                                                                          Người - Person


                             TỔNG SỐ - TOTAL                     28559  29237  29464  28210  30948

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                   5279   4887   5083   3379   3385

                           Trung ƣơng - Central                  3439   3010   3122   1492   1490

                           Địa phƣơng - Local                    1840   1877   1961   1887   1895

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                     22955  23669  23835  23858  26549

                           Tƣ nhân - Private                     2563   2396   2468   1936   2089

                           Công ty hợp danh - Collective name        -      -      -      -      -

                           Công ty TNHH - Limited Co.            12038  12034  12581  12711  14311
                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. having capital of State   1423   491   225   226   235

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. without capital of State   6931   8748   8561   8985   9914
                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise             325    681    546    973   1014

                           DN 100% vốn nƣớc ngoài
                           100% foreign capital                   325    681    546    717    754
                           DN liên doanh với nƣớc ngoài
                           Joint venture                             -      -      -   256    260





                                                           152
   151   152   153   154   155   156   157   158   159   160   161