Page 474 - môc lôc
P. 474

245
                     Số giáo viên và học sinh mầm non
                     Number of teachers and children of preschool education


                                                          Năm học - School year
                                                                              Sơ bộ
                                                   2019-  2020-   2021-  2022-  Prel.
                                                    2020   2021   2022   2023  2023-
                                                                               2024
          Số giáo viên (Ngƣời)
          Number of teachers (Person)               3244   3239   3124  3165   3225
             Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
             Of which: Qualified teachers and higher degree   3244   3225   2935  2940   2999
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                      2685   2767   2709  2752   2753
             Ngoài công lập - Non-public             559    472   415    413    472
           Phân theo giới tính - By sex
             Nam - Male                                1      4     6     6       4
             Nữ - Female                            3243   3235   3118  3159   3221

          Số học sinh (Học sinh)
          Number of children (Children)            42715  42204  40937  41848   40721
           Phân theo loại hình - By types of ownership

             Công lập - Public                     36845  37550  36725  37684   36452
             Ngoài công lập - Non-public            5870   4654   4212  4164   4269
           Phân theo giới tính - By sex
             Nam - Male                            22454  21085  21063  21727   21079
             Nữ - Female                           20261  21119  19874  20121   19642

           Phân theo nhóm tuổi - By age group
             Nhà trẻ (3 tháng đến 03 tuổi)
             From 3 months to 3 years olds          6850   6402   6386  6840   6822
             Mẫu giáo (3 tuổi đến 6 tuổi)
             From 3 to 6 years olds                35865  35802  34551  35008   33899
          Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
          Average number of children per class (Children)   25   24   23   23    23

          Số học sinh bình quân một giáo viên (Học sinh)
          Average number of children per teacher (Children)   13   13   13   13   13





                                             464
   469   470   471   472   473   474   475   476   477   478   479