Page 471 - môc lôc
P. 471

242        Số trƣờng học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non

                     Number of schools, classes/groups of children
                     and classrooms of preschool education


                                                      Năm học - School year
                                                                              Sơ bộ
                                               2019-  2020-   2021-   2022-    Prel.
                                               2020    2021    2022    2023   2023-
                                                                               2024


          Số trƣờng học (Trƣờng)
          Number of schools (School)            169     166     166    166      164
             Công lập - Public                  151     147     147    147      147

             Ngoài công lập - Non-public         18      19      19     19       17
          Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
          Number of classes (Class/group)      1695    1754    1799   1800     1801
             Công lập - Public                 1448    1514    1497   1513     1510

             Ngoài công lập - Non-public        247     240     302    287      291
          Số phòng học (Phòng)
          Number of classrooms (Classroom)     1695    1754    1548   1636     1789
             Công lập - Public                 1449    1514    1333   1381     1507

             Ngoài công lập - Non-public        246     240     215    255      282
                                               Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
                                                  Index (Previous year = 100) - %

          Số trƣờng học
          Number of schools                  100,60   98,22   100,00  100,00   98,80
             Công lập - Public                99,34   97,35   100,00  100,00   100,00

             Ngoài công lập - Non-public     112,50   105,56   100,00  100,00   89,47
          Số lớp/nhóm trẻ
          Number of classes                  101,50   103,48   102,57  100,06   100,06
             Công lập - Public               101,33   104,56   98,88  101,07   99,80

             Ngoài công lập - Non-public     102,49   97,17   125,83   95,03   101,39
          Số phòng học
          Number of classrooms               101,50   103,48   95,26  105,68   109,35
             Công lập - Public               101,33   104,49   93,61  103,60   109,12

             Ngoài công lập - Non-public     102,50   97,56   106,97  118,60   110,59


                                             461
   466   467   468   469   470   471   472   473   474   475   476