Page 247 - môc lôc
P. 247

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
          87
                 doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                 Net turnover from business of acting enterprises
                 by kinds of economic activity


                                                              ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs
                                              2018    2019    2020     2021    2022



          TỔNG SỐ - TOTAL                  35403,8  37578,3  39741,5  43979,2  52804,6
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing   238,8   457,7   568,0   517,5   252,5
          Khai khoáng - Mining and quarrying   785,6   899,6   971,8   1047,7   939,8

          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                     7779,7   8439,7   9410,1  11046,4  13358,7

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa
          không khí - Electricity, gas, steam
          and air conditioning supply        249,5   439,1    688,0   1884,2   4444,8

          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải
          Water supply; sewerage, waste
          management and remediation activities   178,0   189,1   187,8   181,8   190,1

          Xây dựng - Construction           3520,9   4757,2   4785,5   4119,5   3929,1
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
          mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair
          of motor vehicles and motorcycles   21173,1  20802,2  21710,8  23608,7  27637,3
          Vận tải, kho bãi
          Transportation and storage         677,1   722,5    527,5   679,2   889,4
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service
          activities                         129,0   159,8    107,2    91,3   188,2

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication        4,7    13,6      2,2     4,5     1,8

          Hoạt động tài chính, ngân hàng
          và bảo hiểm - Financial, banking
          and insurance activities            10,9    12,5     11,9     8,4     9,4



                                             242
   242   243   244   245   246   247   248   249   250   251   252