Page 251 - môc lôc
P. 251

89
                 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                 tại thời điểm 31/12/2022 phân theo quy mô lao động
                 và theo loại hình doanh nghiệp
                 (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                 by size of employees and by types of enterprise


                                   Tổng    Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                   số   Dưới   5-9  10-49  50-  200-  300-  500-  1000
                                  Total                                       người
                                          5   người  người  199   299   499   999
                                                                               trở
                                        người  5-9  10-49  người  người  người  người   lên
                                        Less  pers.  pers.   50-  200-  300-  500-  1000
                                        than 5           199   299   499   999  pers.
                                        pers.            pers.   pers.   pers.   pers.  and
                                                                               over

                                                 Cơ cấu - Structure (%)

          TỔNG SỐ - TOTAL         100,00  59,03  22,63  15,00   2,73   0,18   0,25  0,14  0,04
          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise   100,00   -   6,67  13,33  40,00  26,67  13,33   -   -
           DN 100% vốn Nhà nước
           100% capital State owned    100,00   -   -   -  66,67  33,33   -   -   -
           DN hơn 50% vốn Nhà nước
           Over 50% capital State owned   100,00   -  11,12  22,22  22,22  22,22  22,22   -   -

          DN ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise    100,00  59,56  22,79  14,92   2,43   0,04   0,15  0,11   -
           Tư nhân - Private      100,00  86,29   8,57   4,57   0,57   -   -   -   -
           Công ty hợp danh
           Collective name        100,00  16,67  66,66  16,67   -   -   -    -    -
           Công ty TNHH - Limited Co.   100,00  61,12  23,38  13,74   1,66   -   0,1   -   -
           Công ty cổ phần có vốn
           Nhà nước - Joint stock Co.
           having capital of State   100,00   -   -  66,67   -    -     -  33,33   -
           Công ty cổ phần không có vốn
           Nhà nước - Joint stock Co.
           without capital of State   100,00  43,47  25,05  23,77   6,64   0,21   0,43  0,43  0,00
          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ
          nƣớc ngoài - Foreign
          investment enterprise   100,00    -     -  40,00   30,0   -  110,0  10,0  10,0
           DN 100% vốn nước ngoài
           100% foreign capital   100,00    -     -   50,0   25,0   -   12,5   -  12,5
           DN liên doanh với nước ngoài
           Joint venture          100,00    -     -    -   50,0   -     -  50,0   -


                                             246
   246   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256