Page 248 - môc lôc
P. 248

87
                 (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
                 doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
                 by kinds of economic activity


                                                              ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs

                                               2018    2019    2020    2021    2022

          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities               23,0    27,3    61,6    29,7   101,2
          Hoạt động chuyên môn, khoa học
          và công nghệ - Professional, scientific
          and technical activities            313,3   322,1   334,2   377,9   430,6

          Hoạt động hành chính và dịch vụ
          hỗ trợ - Administrative and support
          service activities                  135,7    85,7   139,4   133,0    93,4
          Giáo dục và đào tạo
          Education and training               12,7    52,6    60,3    55,0    98,3
          Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
          Human health and social work activities   23,7   26,9   26,8   38,0   47,5
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation   128,4   152,7   134,6   137,1   166,1
          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities             19,7    18,0    13,8    19,3    26,4
          Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ
          gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và
          dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services-
          producing activities of households
          for own use                             -       -       -       -       -
















                                             243
   243   244   245   246   247   248   249   250   251   252   253