Page 252 - môc lôc
P. 252

90
                 Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm
                 31/12/2022
                 phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế
                 Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                 by size of employees and by kinds of economic activity


                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                Tổng      Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                 số
                                Total   Dưới 5   5-9   10-49  50-199  200-  300-  500- 1000
                                                                              người
                                      người  người  người  người  299   499   999
                                       Less   5-9   10-49  50-199  người  người  người   trở
                                      than 5   pers.   pers.   pers.   200-  300-  500-  lên
                                                                               1000
                                       pers.                   299   499   999  pers.
                                                               pers.   pers.   pers.   and
                                                                               over



          TỔNG SỐ - TOTAL       2780   1641   629   417   76      5    7     4    1
          Nông nghiệp, lâm nghiệp
          và thủy sản - Agriculture,
          forestry and fishing   35     23     2     5     3      1    1     -    -
          Khai khoáng
          Mining and quarrying   39     20    10     5     3      -    1     -    -
          Công nghiệp chế biến,
          chế tạo - Manufacturing   376   156   88   88   33      1    5     4    1
          Sản xuất và phân phối điện,
          khí đốt, nước nóng, hơi
          nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and
          air conditioning supply   80   51   14    13     2      -     -    -    -
          Cung cấp nước; hoạt động
          quản lý và xử lý rác thải,
          nước thải - Water supply;
          sewerage, waste
          management and
          remediation activities   6     2     1     -     1      2     -    -    -
          Xây dựng - Construction   622   344   159   107   12    -     -    -    -
          Bán buôn và bán lẻ; sửa
          chữa ô tô, mô tô, xe máy
          và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade;
          repair of motor vehicles
          and motorcycles       1046   718   203   113    11      1     -    -    -

                                             247
   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256   257