Page 145 - môc lôc
P. 145
51
Dƣ nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng, chi nhánh
ngân hàng nƣớc ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
Total liquidity of credit institutions, branches of foreign bank
as of annual 31/12
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Triệu đồng - Mill. dongs
SỐ DƢ - OUTSTANDING 35917013 36679128 43743467 50740284 51607837
Ngắn hạn - Short-term 16158415 16843389 21955709 25263586 25326143
Trung và dài hạn
Medium and long-term 19758598 19835739 21787758 25476698 26281694
Bằng đồng Việt Nam - In Vietnam dong 35562776 36416429 43468496 50630289 51373194
Ngắn hạn - Short-term 15902560 16633731 21698806 25153591 25091500
Trung và dài hạn
Medium and long-term 19660216 19782698 21769690 25476698 26281694
Bằng ngoại tệ - In foreign currency 354237 262699 274971 109995 234643
Ngắn hạn - Short-term 255855 209658 256903 109995 234643
Trung và dài hạn
Medium and long-term 98382 53041 18068 - -
Tốc độ tăng - Growth rate (%)
SỐ DƢ - OUTSTANDING 14,46 2,12 19,26 16,00 1,71
Ngắn hạn - Short-term 13,94 4,24 30,35 15,07 0,25
Trung và dài hạn
Medium and long-term 14,89 0,39 9,84 16,93 3,16
Bằng đồng Việt Nam - In Vietnam dong 14,68 2,40 19,37 16,48 1,47
Ngắn hạn - Short-term 13,95 4,60 30,45 15,92 -0,25
Trung và dài hạn
Medium and long-term 15,28 0,62 10,04 17,03 3,16
Bằng ngoại tệ - In foreign currency -4,03 -25,84 4,67 -60,00 113,32
Ngắn hạn - Short-term 13,15 -18,06 22,53 -57,18 113,32
Trung và dài hạn
Medium and long-term -31,20 -46,09 -65,94 -100,00 -
142