Page 132 - môc lôc
P. 132
44
Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Năm trƣớc = 100)
Index of gross regional domestic product at constant 2010
prices by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 107,64 103,73 106,57 107,15 106,76
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 106,11 101,90 103,21 101,07 105,42
Khai khoáng - Mining and quarrying 113,42 112,43 97,13 105,40 100,55
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 115,91 104,69 108,57 100,42 106,52
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 119,00 106,77 153,24 207,81 128,02
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities 100,48 128,67 80,81 103,36 106,20
Xây dựng - Construction 110,35 107,67 116,39 105,41 104,41
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 110,93 103,49 103,25 108,79 109,90
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 106,35 98,61 96,27 110,64 107,29
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 108,52 81,98 96,05 117,89 115,95
Thông tin và truyền thông
Information and communication 106,09 105,88 99,94 105,69 101,47
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 106,49 106,64 110,70 108,94 106,76
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 103,01 105,01 106,55 104,32 101,75
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 107,23 106,36 105,86 106,12 106,01
129