Page 130 - môc lôc
P. 130

43
                 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                 phân theo ngành kinh tế
                 Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                 by kinds of economic activity
                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                              Sơ bộ
                                               2019    2020    2021    2022    Prel.
                                                                               2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                   19120218  19834084  21137731  22649135  24181210

          Phân theo ngành kinh tế
          By kinds of economic activity
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing   4193638  4273117  4410079  4457086  4698828
          Khai khoáng - Mining and quarrying   204129   229501   222908   234945   236244
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                     1627207  1703597  1849619  1857403  1978586
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
          nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                             361016   385451   590664  1227460  1571440
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải - Water supply,
          sewerage, waste management
          and remediation activities          74570   95949   77536   80145   85112
          Xây dựng - Construction           2293578  2469432  2874198  3029588  3163072
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles          1818295  1881695  1942783  2113512  2322763
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   536404   528964   509220   563421   604520
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   657001   538617   517350   609929   707240
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication     1645576  1742338  1741230  1840314  1867407
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   892812   952124  1054014  1148257  1225896
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities             772592   811297   864442   901774   917598
          Hoạt động chuyên môn, khoa học
          và công nghệ - Professional, scientific
          and technical activities           329396   350338   370856   393536   417168


                                             127
   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134   135