Page 126 - môc lôc
P. 126

41
                 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                 phân theo ngành kinh tế
                 Gross regional domestic product at current prices
                 by kinds of economic activity

                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                              Sơ bộ
                                                2019   2020    2021    2022    Prel.
                                                                               2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                   31888677  33681843  37509896 43734160 48657669

          Phân theo ngành kinh tế
          By kinds of economic activity
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing   6742108  7457584  7876509  8283564  8873153
          Khai khoáng - Mining and quarrying   334954   376597   373695   406581   433945
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                      3040110  3178099  3523104  3801901  4011873
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                             1046411   903005  1989384  5235331  7041917
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
          waste management and remediation activities   116518   150682   122296   126659   136064

          Xây dựng - Construction            3430612  3705242  4606244  5260599  5486125
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles           3738319  3982166  4195185  4727074  5257097
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   811095   809206   779678   903620   988616
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   1085717   900776   894458  1123810  1369336
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication      1675478  1692782  1682823  1812487  1917517
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   1319999  1389547  1571860  1766799  1965872
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities             1308276  1391759  1465873  1559156  1748692

          Hoạt động chuyên môn, khoa học
          và công nghệ - Professional, scientific
          and technical activities            507430   552446   585820   624671   667428

                                             123
   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131