Page 114 - môc lôc
P. 114

47
                 (Tiếp theo) Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước
                 (Cont.) Structure of State budget revenue

                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                 2019   2020    2021   2022   Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2023

             Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản
             khác - Revenues from the public land fund
             and other public benefits            0,08   0,05   0,06    0,05   0,05

             Thu khác ngân sách - Other revenue   0,78   0,62   0,80    1,12   1,01

            Thu từ dầu thô - Oil revenue            -       -      -      -       -

            Thu hải quan - Customs revenue        3,17   2,17   7,58    3,37   4,99

            Thu viện trợ - Grants                 0,01   0,04   0,01    0,00   0,00
          VAY CỦA NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
          LOAN OF LOCAL BUDGET                    0,13   0,23   0,27    0,17   1,84

          THU CHUYỂN GIAO NGÂN SÁCH
          REVENUE FROM BUDGET TRANSFER           64,43   66,90   54,83   57,86   54,63

          THU CHUYỂN NGUỒN
          REVENUE FROM SOURCE TRANSFER           10,36   11,94   15,49   17,22   23,23
          THU KẾT DƯ NGÂN SÁCH
          REVENUE FROM BUDGET BALANCE
          OF PREVIOUS YEAR                        3,33   0,23   0,16    0,31   1,72























                                             119
   109   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119