Page 115 - môc lôc
P. 115

48
                 Chi ngân sách Nhà nước
                 Local budget expenditure

                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                2019    2020   2021    2022   Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2023

          TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
          TOTAL EXPENDITURE                  14088298  16634333  16588299  18120345  17426640
          Chi cân đối ngân sách
          Expenditure on balance of state budget   10331860  11767765  12025579  13383353  12815770
            Chi đầu tư phát triển
            Expenditure on investment development   2960143  2988139  2766108  2773565  3776035
             Trong đó - Of which:

             Chi đầu tư cho các chương trình, dự án
             Expenditure on investment of
             programs, plans                  2958215  2981899  2764798  2662097  3726882
            Chi thường xuyên - Frequent expenditure  5270654  5857388  5871956  5812192  6266062
             Trong đó - Of which:

             Chi cho giáo dục, đào tạo, dạy nghề
             Spending on education, training and
             vocational training              2140487  2206363  2236826  2425862  2611588

             Chi cho khoa học và công nghệ
             Spending on science and technology   15925   18204   20277   21110   20753
             Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
             Spending on health, population and family
             planning                          482901   589000   629084   544465   611326
             Chi sự nghiệp văn hóa thông tin, phát
             thanh, truyền hình, thông tấn, thể dục thể
             thao Expenditure on culture; information;
             broadcasting, television and sports   151109   146590   129767   159163   172318
             Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
             Expenditure on environment protection   72252   111749   94296   100877   108637

             Chi các hoạt động kinh tế
             Expenditure on economic activities   739559   913674   923860   601346   702325
             Chi hoạt động của cơ quan quản lý hành
             chính, Đảng, đoàn thể - Expenditure on
             administrative management, Party, unions   1201227  1278271  1240663  1265857  1311726
             Chi bảo đảm xã hội
             Expenditure on social securities   260563   364965   317472   440463   410413




                                             120
   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120