Page 463 - Niên giám
P. 463

229      Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non

                                 Number of schools, classes/groups of children
                                 and classrooms of preschool education

                                                                      Năm học - School year

                                                             2015-   2018-    2019-  2020-   Sơ bộ
                                                             2016    2019     2020    2021    Prel.
                                                                                             2021-
                                                                                              2022

                        Số trường học (Trường)
                        Number of schools (School)            164     168      169     166     166
                           Công lập - Public                  154     152      151     147     147
                           Ngoài công lập - Non-public         10      16      18       19      19
                        Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
                        Number of classes (Class/group)      1464    1670     1695    1754    1799
                           Công lập - Public                 1376    1429     1448    1514    1497
                           Ngoài công lập - Non-public         88     241      247     240     302
                        Số phòng học (Phòng)
                        Number of classrooms (Classroom)     1434    1670     1695    1754    1919
                           Công lập - Public                 1347    1430     1449    1514    1648
                           Ngoài công lập - Non-public         87     240      246     240     271

                                                              Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                  Index (Previous year = 100) - %

                        Số trường học
                        Number of schools                   100,00   100,60   100,60   98,22   100,00
                           Công lập - Public                100,00   98,70   99,34   97,35   100,00
                           Ngoài công lập - Non-public      100,00   123,08   112,50   105,56   100,00

                        Số lớp/nhóm trẻ
                        Number of classes                   100,14   105,56   101,50   103,48   102,57
                           Công lập - Public                101,55   101,49   101,33   104,56   98,88
                           Ngoài công lập - Non-public       82,24   138,51   102,49   97,17   125,83

                        Số phòng học
                        Number of classrooms                100,42   113,30   101,50   103,48   109,41
                           Công lập - Public                100,60   108,58   101,33   104,49   108,85
                           Ngoài công lập - Non-public       97,75   152,87   102,50   97,56   112,92


                                                            451
   458   459   460   461   462   463   464   465   466   467   468