Page 400 - Niên giám
P. 400

211
                                 (Tiếp theo) Doanh thu các cơ sở lưu trú và lữ hành
                                 theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế
                                 (Cont.) Turnover of accommodation establishment
                                 and travel agency at current prices by types of ownership


                                                               2015    2018    2019    2020   Sơ bộ
                                                                                               Prel.
                                                                                               2021


                                                                      Cơ cấu - Structure (%)


                        Doanh thu của các cơ sở lưu trú
                        Turnover of accommodation establishment   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                         Nhà nƣớc - State                      6,10    3,24    4,52    0,14    0,14

                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State            93,90   96,76   95,48   99,86   99,86

                          Tập thể - Collective                    -       -       -       -       -
                          Tƣ nhân - Private                    63,82   45,78   44,38   50,82   39,59

                          Cá thể - Household                   30,08   50,98   51,10   49,04   60,27

                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                  -       -       -       -       -


                        Doanh thu của các cơ sở lữ hành
                        Turnover of travel agency             100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                         Nhà nƣớc - State                         -       -       -       -       -

                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State           100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                          Tập thể - Collective                    -       -       -       -       -

                          Tƣ nhân - Private                   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                          Cá thể - Household                      -       -       -       -       -
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector                  -       -       -       -       -







                                                            391
   395   396   397   398   399   400   401   402   403   404   405