Page 399 - Niên giám
P. 399

211
                                 Doanh thu các cơ sở lưu trú và lữ hành theo giá hiện hành
                                 phân theo loại hình kinh tế
                                 Turnover of accommodation establishment
                                 and travel agency at current prices by types of ownership


                                                          2015     2018     2019      2020    Sơ bộ
                                                                                               Prel.
                                                                                               2021


                                                                  Triệu đồng - Mill. dongs


                        Doanh thu của các cơ sở lưu trú
                        Turnover of accommodation
                        establishment                  73735,1  180575,0  191035,8  114988,1   81290,9
                         Nhà nƣớc - State               4495,0    5847,0   8639,0    157,3    110,4

                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State    69240,1  174728,0  182396,8  114830,8   81180,5
                          Tập thể - Collective               -        -         -        -        -

                          Tƣ nhân - Private            47058,6   82663,0   84779,5   58436,2   32184,1

                          Cá thể - Household           22181,5   92065,0   97617,3   56394,6   48996,4
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector             -        -         -        -        -

                        Doanh thu của các cơ sở lữ hành
                        Turnover of travel agency      29233,2   31759,0   34555,0   1545,9   1517,0

                         Nhà nƣớc - State                    -        -         -        -        -
                         Ngoài Nhà nƣớc - Non-State    29233,2   31759,0   34555,0   1545,9   1517,0

                          Tập thể - Collective               -        -         -        -        -

                          Tƣ nhân - Private            29233,2   31759,0   34555,0   1545,9   1517,0
                          Cá thể - Household                 -        -         -        -        -

                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign invested sector             -        -         -        -        -






                                                            390
   394   395   396   397   398   399   400   401   402   403   404