Page 395 - Niên giám
P. 395

206
                                 (Tiếp theo) Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành
                                 phân theo loại hình kinh tế và theo nhóm hàng
                                 (Cont.) Retail sales of goods at current prices
                                 by types of ownership and by commodity group

                                                              2015     2018    2019    2020   Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021

                                                                     Cơ cấu - Structure (%)
                        TỔNG SỐ - TOTAL                      100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                        Nhà nƣớc - State                      16,57   10,44    8,46    6,23    6,35
                        Ngoài Nhà nƣớc - Non-State            83,43   89,56   91,54   93,77   93,65
                          Tập thể - Collective                0,01       -        -       -       -
                          Tƣ nhân - Private                   39,21   33,84   27,16   32,33   32,67
                          Cá thể - Household                  44,21   55,72   64,38   61,44   60,98

                        Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                        Foreign invested sector                  -       -        -       -       -

                        Phân theo nhóm hàng
                        By commodity group
                        Lƣơng thực, thực phẩm - Food and foodstuff   40,46   39,69   39,60   39,27   38,76
                        Hàng may mặc - Garment                6,61     7,18    7,29    7,59    7,36

                        Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình
                        Household equipment and goods         7,40     7,75    7,61    7,99    7,86
                        Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
                        Cultural and educational goods        1,37     1,39    1,38    1,33    1,38

                        Gỗ và vật liệu xây dựng
                        Wood and construction materials       10,76   11,23   11,54   12,40   12,96
                        Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phƣơng tiện
                        đi lại - Kind of 12 seats or less car and means
                        of transport                          9,89    10,07   10,18   10,32   11,17
                        Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
                        Petroleum oil, refined and fuels material    18,90   17,89   17,53   16,17   15,47
                        Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                        Repairing of motor vehicles, motor cycles   1,74   1,88   1,90   1,92   1,97
                        Hàng hóa khác - Other goods           2,87     2,92    2,97    3,01    3,07


                                                            386
   390   391   392   393   394   395   396   397   398   399   400