Page 397 - Niên giám
P. 397
208
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh doanh
Tournover of accommodation, food and beverage
services at current prices by types of ownership
and by kinds of economic activity
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 2190,02 2804,48 3237,55 2875,46 2884,89
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State 20,48 20,57 27,50 2,76 2,31
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 2169,54 2783,91 3210,05 2872,70 2882,58
Tập thể - Collective - - - - -
Tƣ nhân - Private 151,78 173,31 135,32 113,85 111,02
Cá thể - Household 2017,76 2610,60 3074,73 2758,85 2771,56
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành dịch vụ
By kinds of service
Dịch vụ lƣu trú - Accommodation service 73,74 180,57 191,03 114,99 81,29
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage services 2116,28 2623,91 3046,52 2760,47 2803,60
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State 0,94 0,73 0,85 0,10 0,08
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 99,06 99,27 99,15 99,90 99,92
Tập thể - Collective - - - - -
Tƣ nhân - Private 6,93 6,18 4,18 3,96 3,85
Cá thể - Household 92,13 93,09 94,97 95,94 96,07
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành dịch vụ
By kinds of service
Dịch vụ lƣu trú - Accommodation service 3,37 6,44 5,90 4,00 2,82
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage services 96,63 93,56 94,10 96,00 97,18
388