Page 394 - Niên giám
P. 394
206
Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices
by types of ownership and by commodity group
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 11451,99 15099,85 16850,16 17982,04 18942,67
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State 1898,00 1576,67 1425,87 1119,83 1202,56
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State 9553,99 13523,18 15424,29 16862,21 17740,11
Tập thể - Collective 0,58 - - - -
Tƣ nhân - Private 4490,32 5110,03 4575,71 5813,25 6189,60
Cá thể - Household 5063,09 8413,15 10848,58 11048,96 11550,51
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
Lƣơng thực, thực phẩm - Food and foodstuff 4633,64 5992,34 6672,36 7062,39 7343,20
Hàng may mặc - Garment 757,33 1084,44 1227,88 1364,07 1394,08
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình
Household equipment and goods 846,91 1170,58 1283,19 1437,28 1489,19
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods 156,93 210,01 232,41 239,56 262,48
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials 1232,39 1695,94 1944,48 2229,74 2454,52
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phƣơng tiện
đi lại - Kind of 12 seats or less car and means
of transport 1131,91 1520,13 1716,18 1855,43 2114,98
Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fuels material 2164,37 2701,48 2953,20 2907,26 2930,16
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motor cycles 199,55 284,34 319,75 345,64 581,57
Hàng hóa khác - Other goods 328,96 440,59 500,71 540,67 372,49
385