Page 250 - Niên giám
P. 250

107       (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể

                                 phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                 business establishments by kinds of economic activity

                                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                2015    2018   2019    2020   Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       631    650     640    543      513
                        Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                        Creative, art and entertainment activities   17   10      9      6        8

                        Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                        và các hoạt động văn hóa khác
                        Libraries, archives, museums
                        and other cultural activities              -       -      -      -        -
                        Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                        Lottery activities, gambling and betting activities   78   -   -   -      -
                        Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                        Sports activities and amusement
                        and recreation activities                536    640     631    537      505

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                2628    3030   3010   3223     3533

                        Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                        Activities of other membership organizations   -   -      -      -        -
                        Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                        và gia đình - Repair of computers
                        and personal and households goods        676    723     732    716      742
                        Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                        Other personal service activities       1952    2307   2278   2507     2791

                        Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use       -       -      -      -        -
                        Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ gia đình
                        Activities of households as employers      -       -      -      -        -



                                                            244
   245   246   247   248   249   250   251   252   253   254   255