Page 209 - Niên giám
P. 209

87       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm

                               31/12/2020 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2020
                               by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                              Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                               số
                                                              Total   Từ 10 -   Từ 50 -   Từ 200 -   Từ 500
                                                                    dƣới 50   dƣới 200  dƣới 500   tỷ đồng
                                                                     tỷ đồng   tỷ đồng   tỷ đồng   trở lên
                                                                     From    From    From    From
                                                                     10 to   50 to   200 to   500 bill.
                                                                     under    under    under    dongs
                                                                     50 bill.   200 bill.   500 bill.   and
                                                                     dongs   dongs   dongs    over

                        TỔNG SỐ - TOTAL                      2392     430     102     20      17
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing      43       7       5       -      3

                        Khai khoáng - Mining and quarrying     33      10       5      2       -
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                         305      62      23      6       1
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                 22       3       5       -      6
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   3   1     -      1       -
                        Xây dựng - Construction               514      80      18      3       5
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
                        and retail trade; repair of motor vehicles and
                        motorcycles                           955     212      40      7       1

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   133   24   -    -      1
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   54   7      3       -      -
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication           7       -       -       -      -
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   8   -     -       -      -


                                                            203
   204   205   206   207   208   209   210   211   212   213   214