Page 207 - Niên giám
P. 207
87
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31/12/2020
by size of capital and by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Tổng Phân theo quy mô vốn - By size of capital
số
Dƣới 0,5 Từ 0,5 - Từ 1 - Từ 5 -
Total
tỷ đồng dƣới 1 dƣới 5 dƣới 10
Under tỷ đồng tỷ đồng tỷ đồng
0.5 bill. From 0.5 From 1 to From 5 to
dongs to under 1 under 5 under 10
bill. dongs bill. dongs bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 2392 195 203 1049 376
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 43 5 4 14 5
Khai khoáng - Mining and quarrying 33 1 - 11 4
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 305 25 31 116 41
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 22 5 - 3 -
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 3 - - - 1
Xây dựng - Construction 514 17 30 266 95
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles 955 79 87 377 152
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 133 10 7 67 24
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 54 6 2 23 13
Thông tin và truyền thông
Information and communication 7 5 - 2 -
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 8 - 3 5 -
201