Page 208 - Niên giám
P. 208

87       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm

                               31/12/2020 phân theo quy mô vốn và theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2020
                               by size of capital and by kinds of economic activity

                                                                         ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                               Tổng    Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                số
                                                                                     Từ 1 -
                                                                                             Từ 5 -
                                                               Total   Dƣới 0,5  Từ 0,5 -   dƣới 5    dƣới 10
                                                                      tỷ đồng
                                                                             dƣới 1
                                                                     Under 0.5  tỷ đồng   tỷ đồng   tỷ đồng
                                                                     bill. dongs  From 0.5  From 1 to  From 5 to
                                                                            to under 1  under 5   under 10
                                                                            bill. dongs  bill. dongs  bill. dongs
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                  22      5       4       4      3

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   197   20   20   121   28
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   47   5   11    20      5
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   21   5   2       7      1

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   11    1       1       7      2

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       8      2       -       3      1

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                 9      4       1       3      1
                        Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use     -       -      -       -       -











                                                            202
   203   204   205   206   207   208   209   210   211   212   213