Page 169 - Niên giám
P. 169
66
Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 December
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
2015 2017 2018 2019 2020
TỔNG SỐ - TOTAL 2074 2254 2305 2325 2392
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 27 30 36 42 43
Khai khoáng - Mining and quarrying 19 23 28 27 33
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 213 250 260 283 305
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 4 4 6 8 22
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 3 3 3 3 3
Xây dựng - Construction 486 463 484 495 514
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 898 984 984 963 955
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 111 130 129 125 133
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 66 61 58 52 54
Thông tin và truyền thông
Information and communication 8 12 10 11 7
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 5 8 9 12 8
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 9 8 10 10 22
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 169 207 216 213 197
163