Page 172 - Niên giám
P. 172

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                        68
                              hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Number of employees in enterprises
                              as of annual 31 December by types of enterprise


                                                                2015    2017    2018   2019    2020


                                                                          Người - Person


                        TỔNG SỐ - TOTAL                        29464   28112   29477   29239   26289

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                  5083    3230    3142   3070    2471

                          DN 100% vốn Nhà nƣớc
                          100% capital State owned              2130    1565     961    930     939
                          DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
                          Over 50% capital State owned          2953    1665    2181   2140    1532
                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                   23835   23475   24734   23435   20972

                          Tƣ nhân - Private                     2468    1606    1600   1101     625

                          Công ty hợp danh - Collective name       -       -       -      2      31
                          Công ty TNHH - Limited Co.           12581   12811   13600   13762   12088

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   225   136    141     58     618

                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   8561   8922   9393   8512   7610
                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise            546    1407    1601   2734    2846

                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital                   546     917     991   2035    2098

                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                            -     490     610    699     748






                                                            166
   167   168   169   170   171   172   173   174   175   176   177