Page 173 - Niên giám
P. 173

(Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                        68
                              tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              (Cont.) Number of employees in enterprises
                              as of annual 31 December by types of enterprise


                                                                2015    2017    2018   2019    2020


                                                                       Cơ cấu - Structure (%)


                        TỔNG SỐ - TOTAL                        100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                  17,25   11,49   10,66   10,50   9,40

                          DN 100% vốn Nhà nƣớc
                          100% capital State owned               7,23   5,57    3,26    3,18    3,57
                          DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
                          Over 50% capital State owned          10,02   5,92    7,40    7,32    5,83
                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                    80,90   83,51   83,91   80,15   79,77

                          Tƣ nhân - Private                      8,38   5,72    5,43    3,76    2,37

                          Công ty hợp danh - Collective name       -       -       -    0,01    0,12
                          Công ty TNHH - Limited Co.            42,70   45,57   46,14   47,07   45,98

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   0,76   0,48   0,48   0,20   2,35

                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   29,06   31,74   31,86   29,11   28,95
                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise            1,85   5,00    5,43    9,35   10,83

                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital                   1,85   3,26    3,36    6,96    7,98

                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                            -    1,74    2,07    2,39    2,85





                                                            167
   168   169   170   171   172   173   174   175   176   177   178