Page 148 - Niên giám
P. 148
63
Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
Self-built houses completed in year of households
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
2
M
TỔNG SỐ - TOTAL 821470 728021 715530 578144 687022
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house 821470 728021 715530 578144 687022
Nhà kiên cố - Permanent 571237 605468 656237 544000 584328
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 238372 114394 55392 32111 96902
Nhà thiếu kiên cố - Less-permanent 7214 4097 3208 1592 5583
Nhà đơn sơ - Simple-permanent 4647 4062 693 441 209
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house - - - - -
Nhà biệt thự - Villa - - - - -
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Nhà kiên cố - Permanent 69,54 83,17 91,71 94,09 85,05
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent 29,02 15,71 7,74 5,55 14,10
Nhà thiếu kiên cố - Less-permanent 0,88 0,56 0,45 0,28 0,82
Nhà đơn sơ - Simple-permanent 0,56 0,56 0,10 0,08 0,03
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house - - - - -
Nhà biệt thự - Villa - - - - -
143