Page 217 - Nien giam 2019
P. 217
96
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Profit before taxes of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 270,4 113,8 127,4 248,7 425,3
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 127,0 5,9 17,2 31,1 21,4
Khai khoáng - Mining and quarrying 3,9 11,1 -5,3 78,1 64,1
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 55,5 127,6 100,3 162,3 179,2
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply - -1,8 -7,9 0,8 20,0
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 1,2 2,9 11,7 10,6 11,9
Xây dựng - Construction 38,3 42,4 16,5 15,9 311,6
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 41,3 -69,5 11,4 -23,9 -126,7
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage -4,3 -5,5 -10,6 -20,6 -48,3
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 4,4 -7,5 -10,4 -10,7 -13,0
Thông tin và truyền thông
Information and communication 0,2 -0,7 -0,2 0,2 0,2
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 0,7 -0,2 - -0,5 1,1
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities -2,9 - 0,8 -0,3 0,1
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 4,7 9,7 2,2 4,2 2,1
212