Page 213 - Nien giam 2019
P. 213

93
                              (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                              trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Average compensation per month of employees
                              in enterprises by kinds of economic activity

                                                                       ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs

                                                                 2010    2015   2016    2017   2018


                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   1572   3700   2867   2926   6942
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   1308   5003   3512   3773   3597

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   3225   3531   3980   6152   4898

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       6299   3864   7889   3814    2886

                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   1048   3763   4397   4155   5129
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các
                        hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch
                        vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
                        households as employers; undifferentiated goods
                        and services-producing activities of households
                        for own use                                 -      -      -      -       -



















                                                           208
   208   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218