Page 221 - Nien giam 2019
P. 221
99
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 1,77 0,32 0,36 0,76 1,20
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 17,36 2,81 5,98 12,48 8,96
Khai khoáng - Mining and quarrying 2,02 2,72 -1,16 9,86 8,16
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 4,11 2,91 1,91 2,60 2,30
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply - -1,42 -6,55 0,57 8,02
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 1,87 1,95 8,03 6,51 6,69
Xây dựng - Construction 1,81 1,33 0,57 0,54 8,85
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles 0,40 -0,27 0,05 -0,11 -0,60
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage -1,65 -1,12 -2,68 -3,83 -7,13
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 4,56 -4,35 -6,91 -6,86 -10,08
Thông tin và truyền thông
Information and communication 3,67 -11,66 -1,40 2,10 4,26
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 42,02 -3,67 0,07 -3,90 10,09
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities -120,70 -0,32 11,61 -3,22 0,43
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 3,09 4,06 0,76 1,35 0,67
216