Page 216 - Nien giam 2019
P. 216

(Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                        95
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              (Cont.) Profit before taxes of enterprises
                              by types of enterprise


                                                               2010   2015    2016    2017   2018


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)


                        TỔNG SỐ - TOTAL                      100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                53,22   59,40   69,06   43,20   24,12

                          DN 100% vốn Nhà nƣớc
                          100% capital State owned            42,03   19,86   33,76   17,67   6,65

                          DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
                          Over 50% capital State owned        11,19   39,55   35,30   25,53   17,47

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                  46,10   14,10    3,79   33,00   48,39
                          Tƣ nhân - Private                    5,83   -59,84   -11,05   -2,53   -1,53

                          Công ty hợp danh - Collective name      -       -      -       -       -
                          Công ty TNHH - Limited Co.          16,38    0,32   -16,19   -23,08   49,24

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   6,36   1,19   3,77   0,60   0,28
                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   17,53   72,43   27,26   58,02   0,40

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise          0,68   26,50   27,15   23,80   27,49

                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital                 0,68   26,50   29,28   14,33   18,67
                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                           -       -   -2,13   9,47    8,82




                                                           211
   211   212   213   214   215   216   217   218   219   220   221