Page 212 - Nien giam 2019
P. 212
Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
93
trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Average compensation per month of employees
in enterprises by kinds of economic activity
ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 2773 4663 5136 5721 5722
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 3414 4922 3689 6573 6557
Khai khoáng - Mining and quarrying 1994 4720 4398 5195 4681
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 2137 4899 5277 6418 7364
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply - 9350 7983 8599 7429
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 2776 7282 9025 9767 5677
Xây dựng - Construction 3091 4638 6312 6357 5470
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 2385 4303 4032 4434 4519
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 2327 3434 3714 4221 3600
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 2039 3609 3527 3715 3437
Thông tin và truyền thông
Information and communication 2902 4563 5471 2458 4593
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 4152 10105 6093 5036 5479
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2250 2669 1807 4268 3327
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 4487 5455 7180 6826 7203
207