Page 222 - Nien giam 2019
P. 222

(Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                        99
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Profit rate per net return of enterprises
                              by kinds of economic activity


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                 2010    2015   2016    2017   2018



                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   -2,54   -0,37   -0,53   -1,15   -0,29

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   3,42   -1,10   -4,22   -1,59   -12,60
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   -0,86   -28,36   7,32   1,35   3,38

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation        0,97   0,31   1,02   2,03   1,95
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   1,21   78,09   -2,37   -0,83   1,52

                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các
                        hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch
                        vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
                        households as employers; undifferentiated goods
                        and services-producing activities of households
                        for own use                                 -      -      -      -       -





















                                                           217
   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227