Page 211 - Nien giam 2019
P. 211

Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong
                        92
                              doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Average compensation per month of employees in enterprises
                              by types of enterprise

                                                                       ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs

                                                               2010   2015    2016    2017   2018


                        TỔNG SỐ - TOTAL                        2773    4663   5136    5721    5722

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                 4350    6042   6209    8370    7472

                          DN 100% vốn Nhà nƣớc
                          100% capital State owned             4828    5213   4656    7376    8464

                          DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
                          Over 50% capital State owned         2729    6733   8417    9345    7042

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                   2430    4336   4915    5358    5428

                          Tƣ nhân - Private                    2198    4095   3451    4087    3678

                          Công ty hợp danh - Collective name      -       -      -       -       -

                          Công ty TNHH - Limited Co.           2238    4110   3994    4847    4771

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   3409   5128   4764   6434   5669

                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   3280   4706   6545   6289   6648

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise          3201    6296   7245    5553    6675

                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital                 3200    6296   8311    7513    7273

                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                           -       -   1956    1128    5636






                                                           206
   206   207   208   209   210   211   212   213   214   215   216